tán thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán thành+ verb
- to agree to, to approve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán thành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán thành":
tán thành tên thánh thần thánh
Lượt xem: 716